| Module |
Kích thước Module P3 indoor |
Rộng x Cao: 192*192 (mm) |
| Khoảng cách giữa 2 bóng led |
3 mm |
| Tổng số bóng led 1/m2 |
111.111 pixel /m² |
| Cấu hình bóng led |
1R1G1B |
| Kiểu bóng led |
SMD2121 / 2020 (3 IN1 – 1R1G1B) |
| Độ phân giải Module P3 indoor |
Rộng x Cao: 64*64 pixel |
| Dòng điện làm việc |
DC: 4,6V – 5,2 V |
| Cabinet |
Kích thước cabin |
Rộng x Cao : 576*576 (mm) hoặc cabin 768*768 (mm) |
| Chất liệu |
Hợp kim nhôm, nắp cabin bằng nhựa polycarbonate |
| Số Module trong 1 cabin |
9 Module |
| Độ phân giải của cabin sử dụng Module P3 indoor |
Rộng x Cao: 192*192 pixel |
| Khoảng cách xem tốt nhất |
3 m – 45m |
| Góc xem tốt nhất |
160° (theo chiêu ngang) và 140° (theo chiều dọc) |
| Môi trường nhiệt |
Lưu trữ: -25℃ ~ + 80℃ |
| Đang làm việc: -20℃ ~ + 65℃ |
| Khả năng chống nước |
Tiêu chuẩn IP41 |
| Độ ẩm hoạt động tốt |
≤90 ~ 95% |
| Dòng điện hoạt động đầu vào |
AC220V ± 10% |
| Công suất tiêu thụ trung bình |
≤ 430 /m² |
| Công suất tiêu thụ tối đa |
≤ 668 w /m² |
| Tính năng hiển thị |
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển thông qua IC |
| Tần số quét |
1/32S |
| Tần số làm tươi |
≥ 3840Hz / giây |
| Độ xám / màu sắc |
256 mức điều chỉnh của mỗi màu (R / G / B) / 16,7 triệu màu sắc |
| Độ sáng cân đối của màu trắng chuẩn |
≥ 1.000 cd / m² |
| Độ sáng được điều khiển bởi phần mềm |
255 mức điều chỉnh của mỗi màu (R / G / B) |
| Tín hiệu Video |
Chuẩn video từ ngõ ra của Processor hoặc máy tính |
| Kết nối điều khiển hệ thống |
Kết nối bởi cổng DVI từ Card điều khiển đến Processor (Bộ xử lý hình ảnh) |
| Thời gian trung bình của lỗi hệ thống |
≥ 6.000 – 10.000 giờ |
| Tuổi thọ |
≥ 100.000 giờ |
| Độ phẳng |
Dung sai của bóng pixel ≤ 0.3mm |
| Dung sai của module ≤ 1.0mm |
| Khoảng cách truyền tín hiệu |
≥100 mét |
| Khả năng chống nước |
Tiêu chuẩn IP54 |
| Phương thức truyền tín hiệu |
Bằng cổng mạng LAN từ card truyền tín hiệu đến Card nhận tín hiệu |
| Hệ thống điều khiển |
Phần mềm |
Phần mềm Setup tùy thuộc vào hệ thống card điều khiển tướng ứng: Linsn, Nova, Listen, Onbon- BX, C& Light, Huidu (HD) hoặc Dbstar |
| Điều hành hệ thống |
Hệ điều hành Win 7 / Win 8/ Win 10 / Win XP |
| Điều khiển hệ thống |
Đồng bộ hóa tín hiệu |